Kiểu đánh | sắc | huyền | hỏi | ngã | nặng | mũ | móc | trăng | đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TELEX | s | f | r | x | j | aa | ow | aw | dd |
VNI | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
VIQR | ' | ` | ? | ~ | . | ^ | * | ( | dd |
Kiểu đánh | Có công mài sắt, có ngày nên kim |
---|---|
TELEX | Cos coong mafi satws, cos ngayf nene kim |
VNI | Co1 co6ng ma2i sa81t, co1 nga2y ne6n kim |
VIQR | Co' co^ng ma`i sa('t, co' nga`y ne^n kim |
Setting